Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chí lý


[chí lý]
Utterly sensible, just, reasonable, judicious
lá»i khuyên chí lý
a piece of utterly sensible advice
câu nói đơn giản mà chí lý
a simple but utterly sensible statement
sự phân tích chí lý
an utterly sensible analysis



chí lý


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.